Có 2 kết quả:
向导 xiàng dǎo ㄒㄧㄤˋ ㄉㄠˇ • 嚮導 xiàng dǎo ㄒㄧㄤˋ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
hướng đạo, chỉ dẫn, hướng dẫn, chỉ bảo
Từ điển Trung-Anh
guide
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hướng đạo, chỉ dẫn, hướng dẫn, chỉ bảo
Từ điển Trung-Anh
guide
Bình luận 0