Có 2 kết quả:

向导 xiàng dǎo ㄒㄧㄤˋ ㄉㄠˇ嚮導 xiàng dǎo ㄒㄧㄤˋ ㄉㄠˇ

1/2

Từ điển phổ thông

hướng đạo, chỉ dẫn, hướng dẫn, chỉ bảo

Từ điển Trung-Anh

guide

Từ điển phổ thông

hướng đạo, chỉ dẫn, hướng dẫn, chỉ bảo

Từ điển Trung-Anh

guide